Cẩu bánh xích SUMITOMO LS 120 RH
TT
|
ĐẶC TÍNH KỶ THUẬT
|
THÔNG SỐ KỶ THUẬT
|
I
|
Hãng sản xuất | SUMITOMO –NHẬT BẢN |
1
|
Ký hiệu | LS 120 RH |
2
|
Năm sản xuất | 1992 |
3
|
Chiều dài cần | 31 m |
4
|
Đường kính cáp | 22.8 mm |
5
|
Lực kéo tời đơn | 13.000 kgf |
6
|
Chiều cao toàn bộ | 3397 mm |
7
|
Chiều rộng toàn bộ | 4660 mm |
8
|
Chiều dài toàn bộ | 5925 mm |
9
|
Chiều rộng thân máy | 3090 mm |
10
|
Chiều rộng dải xích | 810 mm |
11
|
Sức nâng tối đa | 60 Tấn tại 04 m |
12
|
Tổng trọng lượng với cần cơ sở | 58.5 tấn |
II
|
Động cơ | |
1
|
Hãng sản xuất | HINO – Nhật Bản |
2
|
Kí hiệu | H06CT có Turbo tăng áp |
3
|
công suất | 150 mã lực tại 2100v/phút |
4
|
Hệ thống làm mát | Bằng nước |
5
|
Khởi động | Bằng điện 24 v |
III
|
Tốc độ làm việc | |
1
|
Tốc độ tời chính (m/ph) | 80/40 |
2
|
Tốc độ tời phụ (m/ph) | 80/40 |
3
|
Tốc độ tời cần(m/ph) | 64 |
4
|
Tốc độ quay toa | 2.8 v/ph |
5
|
Tốc độ di chuyển | 1.0-1.7 km/h |
6
|
Khả năng leo dốc | 30% |
Tin liên quan
Danh mục
Tin tức